II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Caring for those in need chúng ta cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | access | V | /'ækses/ | tiếp cận, sử dụng |
2 | accessible | A | /əkˈsesəbl/ | có thể tiếp cận, sử dụng |
3 | barrier | N | /ˈbæriə(r)/ | rào cản, chướng ngại vật |
4 | blind | A | /blaɪnd/ | mù, không nhìn thấy được |
5 | campaign | N | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
6 | charity | N | /ˈtʃærəti/ | hội từ thiện |
7 | cognitive | A | /ˈkɒɡnətɪv/ | nhận thức |
8 | community | N | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
9 | coordination | N | /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | sự hợp tác |
10 | deaf | A | /def/ | điếc, không nghe thấy được |
11 | disability | N | /ˌdɪsəˈbɪləti/ | sự ốm yếu, tàn tật |
12 | disabled | A | /dɪsˈeɪbld/ | tàn tật, không dùng được chân tay |
13 | discrimination | N | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | sự phân biệt đối xử |
14 | disrespectful | A | /ˌdɪsrɪˈspektfl/ | không tôn trọng |
15 | donate | V | /dəʊˈneɪt/ | quyên góp, ủng hộ |
16 | dumb | A | /dʌm/ | câm, không nói được |
17 | fracture | N | /ˈfræktʃə(r)/ | gãy xương |
18 | healthcare | N | /ˈhelθ keə(r)/ | chăm sóc sức khoẻ |
19 | humanitarian | A | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | nhân đạo |
20 | impairment | N | /ɪmˈpeəmənt/ | sự suy yếu, hư hại |
21 | independent | A | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập, không phụ thuộc vào ai |
22 | integrate | V | /ˈɪntɪɡreɪt/ | hoà nhập, hội nhập |
23 | involve | V | /ɪnˈvɒlv/ | liên quan, can dự đến |
24 | mobility | N | /məʊˈbɪləti/ | tính di dộng, lưu động |
25 | physical | A | /ˈfɪzɪkl/ | thuộc về cơ thể, thể chất |
26 | right | N | /raɪt/ | quyền, quyền lợi |
27 | talent | N | /ˈtælənt/ | tài năng, người có tài |
28 | treat | V | /triːt/ | đối xử, đối đãi, điều trị |
29 | unite | V | /juˈnaɪt/ | thống nhất, đoàn kết |
30 | volunteer | N | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | tình nguyện viên |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Match each word with its meaning. (Hãy ghép mỗi từ phù hợp với nghĩa của nó.)
1.b 2.e 3.d 4.c 5.a
Task 2: Complete the following sentences with the appropriate words from the box. (Hoàn thành câu bằng từ thích hợp cho trong khung.)
1. blind 2. cognitive 3. donation 4. physical 5. Hearing