II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Becoming Independent học sinh cần nắm được các từ vựng và cấu trúc sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | confident | A | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
2 | cope with | Ph.v | /kəʊp wɪð/ | đương đầu với |
3 | decisive | A | /dɪˈsaɪsɪv/ | quyết đoán |
4 | determined | A | /dɪˈtɜːmɪnd/ | quyết tâm |
5 | housekeeping | N | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | công việc gia đình/ việc nhà |
6 | humanitarian | A | /hjuːˌmænəˈteəriən/ | nhân đạo |
7 | interpersonal | A | /ˌɪntəˈpɜːsənəl/ | liên cá nhân (giữa các cá nhân) |
8 | motivated | A | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực |
9 | prioritise | V | /praɪˈɒrətaɪz/ | ưu tiên |
10 | reliable | A | /rɪˈlaɪəbəl/ | có thể tin cậy được |
11 | self-discipline | N | /ˌself ˈdɪsəplɪn/ | tinh thần tự giác |
12 | self-esteem | N | /ˌself ɪˈstiːm/ | tự tôn, tự trọng |
13 | self-reliant | A | /ˌself rɪˈlaɪənt/ | tự lực |
14 | strive | V | /straɪv/ | cố gắng, nỗ lực |
15 | time management | Np | /taɪmˈmænɪdʒmənt/ | quản lý thời gian |
16 | well-informed | A | /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ | thạo tin, hiểu biết |
17 | wisely | Adv | /ˈwaɪzli/ | một cách khôn ngoan |
18 | protective | A | /prəˈtektɪv/ | che chở, bảo vệ |
19 | supportive | A | /səˈpɔːtɪv/ | có tính hỗ trợ/ hay giúp đỡ |
20 | maturity | N | /məˈtʃʊərəti/ | sự chín chắn/ trưởng thành |
21 | eligible | A | /ˈelɪdʒəbəl/ | đủ tư cách/ thích hợp |
22 | tactful | A | /ˈtæktfəl/ | khéo léo/ lịch thiệp |
23 | competence | N | /ˈkɒmpətəns/ | năng lực/ bản lĩnh |
24 | prudent | A | /ˈpruːdənt/ | thận trọng/ khôn ngoan |
25 | puberty | N | /ˈpjuːbəti/ | tuổi dậy thì |
26 | serenity | N | /səˈrenəti/ | sự thanh bình/ thanh thản |
27 | deliberate | A | /dɪˈlɪbərət/ | cố ý/ có tính toán |
28 | robust | A | /ˈrəʊbʌst/ | cường tráng/ tráng kiện |
29 | sensitive | A | /ˈsensətɪv/ | nhạy cảm/ nhanh nhạy |
30 | profundity | N | /prəˈfʌndəti/ | sự sâu sắc |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Complete the table with words that have the same roots as the adjectives in the first column. Some adjectives do not have all the corresponding word forms. Use a dictionary, if necessary. (Hoàn thành bảng dưới đây bằng nhừng từ có cùng gốc với những tính từ ở cột thứ nhất. Một số tính từ không có dạng thức từ phù hợp. Dùng từ điển khi cần.)
| Adjective | Noun | Adverb |
1 | reliable | reliability | reliably |
2 |
|
| confidently |
3 | independent | independence | independently |
4 | self-reliant | self-reliance |
|
5 | decisive | decisiveness | decisively |
6 | determined | determination | determinedly |
7
|
| responsibility | responsibly |
Task 2: Complete the sentences with some of the words from 1. (Hoàn thành câu bằng một sổ từ ở bài tập 1)
1.reliable 2. confidence 3. well-informed 4. responsible
5. self-reliance 6. decisively 7. Independence