II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Relationships học sinh cần nắm được các từ vựng và cấu trúc sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | argument | N | /ˈɑːɡjəmənt/ | tranh cãi |
2 | be in a relationship | Fixed phrase | /bi ɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/ | đang có quan hệ tình cảm |
3 | be reconciled (with sb) | Fixed phrase | /bi ˈrekənsaɪld/ | làm lành/ làm hòa |
4 | break up (with sb) | Fixed phrase | /breɪk ʌp/ | chia tay |
5 | counsellor | N | /ˈkaʊnsələ/ | người tư vấn |
6 | date | N | /deɪt/ | cuộc hẹn hò |
7 | lend an ear | Idioms | /lend ən ɪə/ | lắng nghe |
8 | romantic relationship | Noun phrase | /rəʊˈmæntɪk rɪˈleɪʃənʃɪp/ | mối quan hệ tình cảm |
9 | sympathetic | A | /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | cảm thông |
10 | involved | A | /ɪnˈvɒlvd/ | có liên quan/ dính dáng |
11 | sooner or later | Idioms | /suːnə ɔː ˈleɪtə/ | sớm muộn gì cũng |
12 | afraid | A | /əˈfreɪd/ | lo sợ |
13 | on good terms with | Idioms | /ɒn ɡʊd tɜːmz wɪð/ | có quan hệ tốt với ai đó |
14 | attractive | A | /əˈtræktɪv/ | hấp dẫn/ thu hút |
15 | quality | N | /ˈkwɒləti/ | chất lượng/ đức tính |
16 | appearance | N | /əˈpɪərəns/ | vẻ bề ngoài/ sự xuất hiện |
17 | initiative | N | /ɪˈnɪʃətɪv/ | sự chủ động/ sáng kiến |
18 | conversation | N | /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ | cuộc nói chuyện |
19 | separation | N | /ˌsepəˈreɪʃən/ | sự chia cắt/ sự ly thân |
20 | betray | V | /bɪˈtreɪ/ | phản bội |
21 | psychology | N | /saɪˈkɒlədʒi/ | tâm lý |
22 | partner | N | /ˈpɑːtnə/ | đối tác/ vợ/ chồng |
23 | loyalty | N | /ˈlɔɪəlti/ | sự trung thành/ chung thủy |
24 | intimate | A | /ˈɪntəmət/ | thân thiết/ gần gũi |
25 | faithful | A | /ˈfeɪθfəl/ | chung thủy/ trung thực |
26 | conformity | N | /kənˈfɔːməti/ | sự tuân thủ/ tuân phục |
27 | attachment | N | /əˈtætʃmənt/ | sự gắn kết |
28 | consolidate | V | /kənˈsɒlədeɪt/ | củng cố |
29 | constructive | A | /kənˈstrʌktɪv/ | có tính xây dựng |
30 | innocent | A | /ˈɪnəsənt/ | ngây thơ/ vô tội |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Write the words or phrases given in the box next to their meanings. (Hãy viết từ hoặc cụm từ cho sẵn trong khung bên cạnh nghĩa của chung.)
1. have got a date 2. break up 3. romantic relationship 4. argument
5. sympathetic 6. lend an ear 7. be in a relationship 8. be reconciled
Task 2: Complete the sentences with the words or phrases in 1. (Hãy hoàn thành những câu sau bằng những từ/cụm từ ở bài tập 1.)
1. lend an ear, broke up 2. reconciled 3. romantic relationship
4. in a relationship, arguments 5. have got a dae 6. Sympathetic