UNIT 10: HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY
LỐI SỐNG LÀNH MẠNH VÀ TUỔI THỌ
II. Vocabulary & Structures (Lý thuyết)
Chủ đề về Healthy lifestyle and longevity chúng ta cần nắm được các từ vựng và cấu trúc sau:
No | Vocabulary | Part of speech | Phonetic transcription | Audio | Vietnamese meaning |
1 | immune system | Np | /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ |
| hệ miễn dịch |
2 | life expectancy | Np | /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ |
| tuổi thọ |
3 | boost | V | /buːst/ |
| thúc đẩy, cải thiện, tăng |
4 | natural remedy | Np | /ˈnætʃ.ər.əl//ˈrem.ə.di/ | phương thuốc tự nhiên | |
5 | meditation | N | /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ |
| thiền |
6 | ageing process | Np | /ˈeɪ.dʒɪŋ/ /ˈprəʊ.ses/ |
| quá trình lão hóa |
7 | nutrition | N | /njuːˈtrɪʃ.ən/ |
| dinh dưỡng |
8 | cholesterol | N | /kəˈles.tər.ɒl/ |
| cholesterol |
9 | infectious | A | /ɪnˈfek.ʃəs/ |
| truyền nhiễm |
10 | contribute to sth | Ph.v | /kənˈtrɪb.juːt/ |
| góp phần vào |
11 | attribute sth to sth/sb | Ph.v | /əˈtrɪb.juːt/ | xem/quy cái gì là kết quả của | |
12 | substance | N | /ˈsʌb.stəns/ |
| chất |
13 | appetite | N | /ˈæp.ə.taɪt/ |
| ngon miệng/ thèm ăn |
14 | obesity | N | /əʊˈbiː.sə.ti/ |
| béo phì |
15 | relieve | V | /rɪˈliːv/ |
| làm giảm |
16 | stress-free | A | /ˈstres friː/ |
| không bị căng thẳng |
17 | heart attack | N | /ˈhɑːt əˌtæk/ |
| đau tim |
18 | heart disease | N | /ˈhɑːt dɪˌziːz/ |
| bệnh tim |
19 | heart failure | N | /ˈhɑːt ˌfeɪ.ljər/ |
| suy tim |
20 | prescription | N | /prɪˈskrɪp.ʃən/ |
| đơn thuốc |
21 | acupuncture | N | /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/ |
| châm cứu |
22 | workout | N | /ˈwɜː.kaʊt/ |
| quá trình luyện tập |
23 | be at risk | P | /rɪsk/ | có nguy cơ, trong tình trạng nguy hiểm | |
24 | anti-ageing | A | /ˌæn.tiˈeɪ.dʒɪŋ/ |
| chống lão hóa |
25 | anti-acne | A | /ˌæn.ti ˈæk.ni/ |
| chống lại mụn |
26 | intake | N | /ˈɪn.teɪk/ |
| lượng ăn/uống vào |
27 | longevity | N | /lɒnˈdʒev.ə.ti/ |
| trường thọ, sống lâu |
28 | living standard | Np | /ˈlɪv.ɪŋ/ /ˈstæn.dəd/ |
| chất lượng cuộc sống |
29 | treatment | N | /ˈtriːt.mənt/ |
| biện pháp trị liệu |
30 | prolong | V | /prəˈlɒŋ/ | kéo dài thời gian/sự sống | |
31 | dietary | A | /ˈdaɪ.ə.tər.i/ | thuộc chế độ ăn uống, thuộc chế độ ăn kiêng |
II. Vocabulary & Structures (Bài tập)
Task 1. Complete the sentences with the right form of the following words and phrases. (Hoàn thành câu bằng dạng đúng cùa nhừng từ / cụm từ dưới đây.)
1. cholesterol 2. nutrition 3. natural remedies 4. immune system
5. ageing process 6. meditation 7. Life expectancy 8. boost
Task 2. Use a dictionary to check the meaning of the following adjectives formed with -free or anti-. Then write a short explanation of the phrases in the space provided. The first one is an example. (Dùng từ điển để xem nghĩa của những tính từ dưới đây với hậu to -free hoặc tiền tố anti- sau đó viết ra lời giải thích ngắn gọn cho những cụm từ đó vào khoảng trống cho sẵn. Cụm từ đầu tiên là ví dụ.)
1. fat-free milk milk that does not contain fat
2. stress-free lifestyle lifestyle that does not cause stress
3. cholesterol-free foods foods that do not contain cholesterol
4. anti-ageing foods foods that are believed to prevent the appearance from getting older
5. anti-acne diet diet that prevent the formation of acne
6. anti-cholesterol medicine medicine that lowers cholesterol levels or prevents high cholesterol