II. Vocabulary & Structures (Lý thuyết)
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | afford | V | /əˈfɔːd/ | có khả năng chi trả | |
2 | attitude | A | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ | |
3 | bless | V | /bles/ | cầu nguyện | |
4 | brand name | N | /brænd neɪm/ | hàng hiệu/ thương hiệu | |
5 | browse | V | /braʊz/ | tìm kiếm thông tin | |
6 | burden | N | /ˈbɜːdn/ | gánh nặng | |
7 | casual | A | /ˈkæʒuəl/ | thông thường | |
8 | change one’s mind | Idiom | /tʃeɪndʒ wʌnz maɪnd/ | thay đổi quan điểm | |
9 | childcare | N | /ˈtʃaɪldkeə/ | chăm sóc con cái | |
10 | comfortable | A | /ˈkʌmftəbəl/ | thoải mái/ dễ chịu | |
11 | compassion | N | /kəmˈpæʃən/ | lòng thương | |
12 | conflict | N | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột/ mâu thuẫn | |
13 | conservative | A | /kənˈsɜːvətɪv/ | bảo thủ | |
14 | control | V | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát | |
15 | curfew | N | /ˈkɜːfjuː/ | lệnh giới nghiêm | |
16 | current | A | /ˈkʌrənt/ | hiện nay/ hiện tại | |
17 | disapproval | N | /ˌdɪsəˈpruːvəl/ | sự phản đối | |
18 | dye | V | /daɪ/ | nhuộm | |
19 | elegant | A | /ˈeləɡənt/ | thanh lịch/ tao nhã | |
20 | experienced | A | /ɪkˈspɪəriənst/ | có kinh nghiệm | |
21 | extended family | N | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ | |
22 | extracurricular | A | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ | ngoại khóa | |
23 | fashionable | A | /ˈfæʃənəbəl/ | hợp thời trang | |
24 | frustrating | A | /frʌˈstreɪtɪŋ/ | gây bực mình/ khó chịu | |
25 | flashy | A | /ˈflæʃi/ | hào nhoáng/ óng ánh | |
26 | follow in one’s footstep | Fixed phrase | /ˈfɒləʊ ɪn wʌnz ˈfʊtstep/ | theo bước/ tiếp bước | |
27 | forbid | V | /fəˈbɪd/ | ngăn cấm | |
28 | mature | A | /məˈtʃʊə/ | chín chắn | |
29 | pierce | V | /pɪəs/ | xỏ khuyên/ xâu khuyên | |
30 | studious | A | /ˈstjuːdiəs/ | siêng năng/ chăm chỉ |
II. Vocabulary & Structures (Bài tập)
Task 1: Match each word (1-9) with another word (a-i) to make a compound noun. Four of them are written as one word. (Hãy ghép một từ (từ 1-9) với một từ khác (từ a-i) tạo thành danh từ kép. Bốn từ trong số đó được viết như một từ.)
1. g 2. h 3. i 4. f 5. c
6. b 7. a 8. d 9. e
Task 2: Complete each question with one of the compound nouns in 1. (Hãy hoàn thành các câu hỏi dưới đây bằng một trong những danh từ kép ở bài tập số 1.)
1. hairstyle/ tabic manners 2. generation gap 3. nuclear family
4. junkfood 5. schoolchildren