II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Inventions học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | 3-D printer | Np | /θriː diː ˈprɪntə/ | máy in 3D |
2 | bulky | A | /ˈbʌlki/ | cồng kềnh |
3 | collapse | V | /kəˈlæps/ | sụp đổ, hỏng |
4 | correction pen | N | /kəˈrekʃn pen/ | bút xoá |
5 | device | N | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
6 | digital camera | Np | /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmərə/ | máy ảnh kỹ thuật số |
7 | drawback | N | /ˈdrɔːbæk/ | khuyết điểm, hạn chế |
8 | earbuds | N | /ˈɪəbʌdz/ | tai nghe |
9 | e-book reader | Np | /ˈiː bʊk ˈriːdə/ | thiết bị đọc sách điện tử |
10 | economical | A | /ˌekəˈnɒmɪkl/ | tiết kiệm, kinh tế |
11 | fabric | N | /ˈfæbrɪk/ | vải |
12 | food processor | N | /fuːd ˈprəʊsesə/ | máy xay thực phẩm |
13 | handheld | N | /ˈhændheld/ | thiết bị cầm tay |
14 | imitate | V | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước, làm theo |
15 | inspiration | N | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | cảm hứng |
16 | inspire | V | /ɪnˈspaɪə/ | truyền cảm hứng |
17 | invention | N | /ɪnˈvenʃn/ | phát minh |
18 | latop | N | /ˈlæptɒp/ | máy tính xách tay |
19 | patent | N | / ˈpeɪtnt/ | bằng sáng chế |
20 | portable | A | /ˈpɔːtəbl/ | cầm tay, dễ mang theo |
21 | principle | N | /ˈprɪnsəpl/ | kỷ luật |
22 | prototype | N | /ˈprəʊtətaɪp/ | đầu tiên, tiên phong |
23 | reward | N/V | /rɪˈwɔːd/ | giải thưởng, khen thưởng |
24 | social networking site | Np | /ˈsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ saɪt/ | mạng xã hội |
25 | solar charger | Np | /ˈsəʊlə ˈtʃɑːdʒə/ | sạc năng lượng mặt trời |
26 | submarine | N | /ˌsʌbməˈriːn/ | tàu ngầm |
27 | technology | N | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
28 | vaccination | N | /ˌvæksɪˈneɪʃn/ | tiêm phòng vắc-xin |
29 | vacuum cleaner | N | /ˈvækjuəm ˈkliːnə/ | máy hút bụi |
30 | versatile | A | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa năng, nhiều công dụng |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: a. Use a dictionary to find the meanings of the following compound nouns and their parts. Write them in the appropriate columns.(Dùng từ điển tra nghĩa của các danh từ nối và nghĩa từng phần của chúng. Viết vào cột phù hợp.)
| Compound noun (Danh từ ghép) | Meaning of compound noun (Nghĩa của danh từ ghép) | Meaning of first part (Nghĩa của phần thứ nhất) | Meaning of second part (Nghĩa của phẩn thứ hai) |
1 | video game | a game in which players control and move images on a screen (một trò chơi mà người chơi có thể điều khiển và di chuyển hình ảnh trẽn màn hình) | film or image (phim hay hình ảnh) | something you play for fun (cái gì đó chơi cho vui) |
2 | smartphone | a mobile phone that has some functions of a computer (một điện thoại di dộng có một vài chức năng của máy vi tính) | intelligent, computer- controlled (thông minh, điều khiển bằng máy vi tính) | a telephone (một chiếc điện thoại) |
3 | laptop | a portable, small computer that can work with a battery (máy vi tính nhỏ, dễ mang di, có thể chạy bằng pin) | top part of your leg (bộ phận trên cùng của chân bạn) | upper surface trên bề mặt) |
4 | e-book | a book that is displayed on a computer screen or an electronic device (sách được hiện thị trên một màn hình máy vi tính hoặc thiết bị điện tử) | using microchips to control a small electric current (sử dụng những con chip nhỏ để điều khiển một dòng điện nhỏ) | a written work (sách được viết ra) |
5 | a way of sending messages to other people by using a computer (một cách để gửi thông tin cho người khác bằng máy vi tính) | using microchips to control a small electric current (sử dụng những con chip nhỏ để điều khiển một dòng điện nhỏ) | post, (thư) letters |
b. Discuss your findings with a partner. Is the meaning of each compound noun a combination of the meanings of its parts?(Thảo luận kết quả bạn tìm được với bạn bè. Nghĩa của mỗi danh từ nối có phải là tổ hợp nghĩa của từng phần không?)
Task 2: Below are parts of some other compound words. Match the first parts of the words with the second ones.(Dưới đây là những phần trong từ nối. Nối phần đầu với phần cuối của từ.)
1. d pencil case (túi đựng bút)
2. e blackboard (bảng đen)
3. a washing machine (máy giặt)
4. c headphones (tai nghe)
5. b food processor (máy nghiền thức ăn)