II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về For a Better Community chúng ta cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | advertisement | N | /ədˈvɜːtɪsmənt/ hoặc /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | quảng cáo |
2 | annoying | A | /əˈnɔɪɪŋ/ | gây khó chịu, phiền phức |
3 | application | N | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | sự xin việc, ứng tuyển |
4 | benefit | N | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích |
5 | charity organization | Np | /ˈtʃærəti ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | tổ chức từ thiện |
6 | charity work | Np | /ˈtʃærəti wɜːk/ | công việc từ thiện |
7 | childless people | Np | /ˈtʃaɪldləs ˈpiːpl/ | những người không có con |
8 | community | N | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
9 | concerned | A | /kənˈsɜːnd/ | quan tâm, lo lắng |
10 | dedicated | A | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | tận tuỵ |
11 | develop | V | /dɪˈveləp/ | phát triển |
12 | direct the traffic | V | /daɪˈrekt ðə ˈtræfɪk/ | hướng dẫn giao thông |
13 | disadvantaged | A | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | thiệt thòi, khó khăn |
14 | donor | N | /ˈdəʊnə(r)/ | nhà tài trợ, người ủng hộ |
15 | experience | N | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm |
16 | facility | N | /fəˈsɪləti/ | cơ sở vật chất, trang thiết bị |
17 | handicapped | A | /ˈhændikæpt/ | khuyết tật |
18 | interact | V | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác, tiếp xúc |
19 | job market | Np | /dʒɒb ˈmɑːkɪt/ | thị trường lao động việc làm |
20 | low-income | A | /ləʊ ˈɪnkʌm/ | thu nhập thấp |
21 | martyr | N | /ˈmɑːtə(r)/ | liệt sỹ |
22 | meaningful | A | /ˈmiːnɪŋfl/ | có ý nghĩa |
23 | needy | A | /ˈniːdi/ | túng thiếu, nghèo |
24 | non-profit | A | /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ | phi lợi nhuận |
25 | passionate | A | /ˈpæʃənət/ | đam mê, nồng nhiệt |
26 | priority | N | /praɪˈɒrəti/ | ưu tiên |
27 | reference | N | /ˈrefrəns/ | thư giới thiệu |
28 | remote area | Np | /rɪˈməʊt ˈeəriə/ | vùng sâu vùng xa |
29 | rural area | Np | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | vùng nông thôn |
30 | volunteer work | Np | /ˈtʃærəti wɜːk/ | công việc tình nguyện |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Read the conversation in GETTING STARTED again. Find the adjectives ending with the following suffixes:(Đọc lại đoạn đối thoại ở phần Getting Started. Tìm tính từ kết thúc bằng những hậu tố sau:)
• -ed: disadvantage, interested, excited
• -ing: interesting
• -ful: useful, helpful, meaningful
• -less: hopeless
Task 2: Use the words in brackets with appropriate endings from 1 to complete the following sentences.(Sử dụng từ trong ngoặc với hậu tố thích hợp ở bài 1 để hoàn thành các câu sau.)
1. meaningless 2. interested 3. hopeless
4. useful 5. excited, meaningless 6. Exciting
Tạm dịch:
1. Nếu người ta không làm bất cứ điều gì trong hầu hết thời gian của mình, họ sẽ thấy cuộc sống vô nghĩa.
2. Tôi thích làm từ thiện.
3. Năm ngoái, cô ấy hoàn toàn không có khả năng tiếng Anh. Cô ấy không thể nói lấy một từ tiếng Anh. Bây giờ, tiếng Anh của cô ấy đã khá hơn nhiều.
4. Lời khuyên của thầy giáo mới rất hữu ích. Các học sinh của thầy có thể học từ vựng tiếng Anh nhanh hơn.
5. Họ nổi nóng khi biết rằng những đóng góp của họ hoàn toàn vô nghĩa đối với người dân nghèo ở đó.
6. Những hoạt động tình nguyện ở trường ta rất thú vị.