II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Music học sinh cần nắm được các từ vựng và cấu trúc sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | air | V | /eə(r)/ | phát thanh/ phát hình |
2 | audience | N | /ˈɔːdiəns/ | khán giả/ thính giả |
3 | biography | N | /baɪˈɒɡrəfi/ | tiểu sử |
4 | celebrity panel | Np | /səˈlebrəti ˈpænl/ | ban giám khảo gồm người nổi tiếng |
5 | clip | N | /klɪp/ | đoạn phim/ đoạn nhạc |
6 | composer | N | /kəmˈpəʊzə(r)/ | nhà soạn nhạc |
7 | contest | N | /ˈkɒntest/ | cuộc thi |
8 | dangdut | N | tên một nhạc cụ Indonesia | |
9 | debut album | Np | /ˈdeɪbjuː ˈælbəm/ | tập nhạc tuyển đầu tay |
10 | fan | N | /fæn/ | người hâm mộ |
11 | global smash hit | Np | /ˈɡləʊbl smæʃ hɪt/ | bản nhạc thành công toàn cầu |
12 | idol | N | /ˈaɪdl/ | thần tượng |
13 | judge | N | /dʒʌdʒ/ | ban giám khảo |
14 | phenomenon | N | /fəˈnɒmɪnən/ | hiện tượng |
15 | platinum | N | /ˈplætɪnəm/ | giải đĩa bạch kim |
16 | pop | N | /pɒp/ | nhạc bình dân/ phổ cập |
17 | post | V | /pəʊst/ | đăng lên Internet |
18 | process | N | /ˈprəʊses/ | quy trình/ quá trình |
19 | release | V | /rɪˈliːs/ | công bố/ phát hành |
20 | performance | N | /pəˈfɔːməns/ | màn trình diễn/ biểu diễn |
21 | tour | N | /tʊə/ | chương trình lưu diễn |
22 | single | N | /ˈsɪŋɡəl/ | đĩa đơn |
23 | premiere | N | /ˈpremieə/ | buổi ra mắt |
24 | songwriter | N | /ˈsɒŋˌraɪtə/ | nhạc sỹ |
25 | viral | A | /ˈvaɪərəl/ | lan tỏa mạnh trên Internet |
26 | melody | N | /ˈmelədi/ | giai điệu |
27 | acoustic | A | /əˈkuːstɪk/ | thuộc về âm thanh/ cổ điển |
28 | orchestra | N | /ˈɔːkəstrə/ | ban nhạc/ dàn nhạc |
29 | producer | N | /prəˈdjuːsə/ | nhà sản xuất |
30 | royalty | N | /ˈrɔɪəlti/ | tiền bản quyền |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Use the words in the box to complete the definitions.(1. Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành các định nghĩa.)
Tạm dịch các từ trong khung:
fan : người hâm mộ
pop : dòng nhạc về tình yêu cho người trẻ
idol : thần tượng
contest : cuộc thi
clip : video
talent : tài năng
1. talent 2. pop 3. idol
4. contest 5. fan 6. Clip
Tạm dịch:
1. talent: một năng lực vượt trội
2. pop: một thể loại âm nhạc phù hợp với các bạn trẻ, giai điệu, hòa âm sôi nổi và có sự nhấn mạnh vào tình yêu lãng mạn
3. idol: người được tôn sùng, thường là mù quáng hoặc quá khích.
4. contest: một cuộc tranh tài mà những người tham dự được bình chọn bởi trọng tài.
5. fan: người hâm mộ nhiệt tình, người say mê.
6. clip: một trích đoạn ngắn từ một bộ phim hay chương trình ti vi.
Task 2: Give the Vietnamese equivalents to the words from a-g. Then match each of them with the appropriate meaning.(Viết nghĩa tiếng Việt tương ứng với các từ từ a đến g. Rồi nối mỗi từ với nghĩa phù hợp.)
a. 2 b. 3 c. 1 d. 4
e. 6 f. 5 g. 7
Tạm dịch:
a - 2: debut album (album phát hành đầu tiên) - sự xuất hiện lần đầu của một bộ các bài nhạc thu âm lưu trữ chung với nhau trong một bìa.
b - 3: post (tải lên) - thể hiện lên mạng Internet
c - 1: single (bài hát trong đĩa đơn) - một bài hát thường là từ một album dài hoặc đĩa nén
d - 4: release (phát hành) - đưa một bài hát hoặc album đến với công chúng
e - 6: top 40 (40 bản thu âm đứng đầu) - d 40 bản thu âm bán chạy nhất trong một giai đoạn
f- 5: platinum (bạch kim) - giải thưởng bản thu âm dành cho một ca sĩ hoặc một nhóm nhạc có lượng album bán ra ít nhất 1 triệu bản
g-7: solo (đơn ca) - trình diễn bởi một ca sĩ
Task 3: Use these words to make sentences about the music or singers you know.(Dùng những từ này để tạo thành các câu về âm nhạc hoặc ca sĩ mà bạn biết.)
My Tam is my idol. (Mỹ Tâm là thần tượng của tôi.)
She is so exciting to fans around the country. (Cô ấy khiến người hâm mộ khắp cả nước phấn khích.)