II. Vocabulary & Structures (Lý thuyết)
Chủ đề về Family Life chúng ta cần nắm được các từ vựng và cấu trúc sau
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | benefit | N | /ˈbenəfɪt/ | lợi ích | |
2 | breadwinner | N | /ˈbredˌwɪnə/ | trụ cột gia đình | |
3 | chore | N | /tʃɔː/ | việc nhà | |
4 | critical | A | /ˈkrɪtɪkəl/ | hay phê phán, chỉ trích | |
5 | enormous | A | /ɪˈnɔːməs/ | to lớn, khổng lồ | |
6 | equally shared parenting | Np | /ˈiːkwəli ʃeəd ˈpeərəntɪŋ/ | việc nhà và nuôi con được chia đều | |
7 | extended family | Np | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ | |
8 | household finances | Np | /ˈhaʊshəʊld ˈfaɪnænsɪz/ | tài chính gia đình | |
9 | financial burden | Np | /fəˈnænʃəl ˈbɜːdn/ | gánh nặng tài chính | |
10 | gender convergence | Np | /ˈdʒendə kənˈvɜːdʒəns/ | các giới tính trở nên có điểm chung | |
11 | grocery | N | /ˈɡrəʊsəri/ | đồ ăn và đồ tạp hóa | |
12 | heavy lifting | N | /ˈhevi ˈlɪftɪŋ/ | mang vác nặng | |
13 | homemaker | N | /ˈhəʊmˌmeɪkə | người nội trợ | |
14 | iron | V | /ˈaɪən/ | là/ ủi quần áo | |
15 | laundry | N | /ˈlɔːndri/ | giặt là/ ủi quần áo | |
16 | lay | V | /leɪ/ | đặt/ để/ dọn (cơm) | |
17 | nuclear family | N | /ˈnjuːkliə ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân | |
18 | nurture | V | /ˈnɜːtʃə/ | nuôi dưỡng | |
19 | responsibility | N | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm | |
20 | contribute | V | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp | |
21 | sibling | N | /ˈsɪblɪŋ/ | anh/ chị/ em ruột | |
22 | nephew | N | /ˈnefjuː/ | cháu trai (con của em) | |
23 | cousin | N | /ˈkʌzən/ | em họ | |
24 | niece | N | /niːs/ | cháu gái (con của em) | |
25 | loyalty | N | /ˈlɔɪəlti/ | chung thủy | |
26 | marriage | N | /ˈmærɪdʒ/ | kết hôn | |
27 | close-knit | A | /ˌkləʊs ˈnɪt/ | khăng khít/ thân thiết | |
28 | divorce | V | /dəˈvɔːs/ | ly hôn | |
29 | engagement | V | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | đính hôn | |
30 | maternal | V | /məˈtɜːnl/ | thuộc về chức trách làm mẹ |
II. Vocabulary & Structures (Bài tập)
Task 1: Match the words and phrases in the box with their meanings below.(Nối những từ và cụm từ trong hộp với những ý nghĩa dưới đây.)
1. f 2. e 3. a 4. h 5. b 6. g 7. d 8. C
Tạm dịch:
1. Chore: một nhiệm vụ, thường là việc nhà.
2. Homemaker: một người mà lo liệu hết việc trong nhà và thường nuôi dạy con thay vì kiếm tiền từ công việc.
3. Breadwinner: trụ cột gia đình, người chịu trách nhiệm về tài chính
4. Groceries: thức ăn và những vật dụng khác bán tại cửa hàng hay siêu thị.
5. Split: phân chia.
6. Clothes washing: giặt quần áo.
7. Heavy lifting: công việc mang vác liên quan đến thể lực
8. Washing-up: rửa bát
Task 2: List all the household chores that are mentioned in the conversation. Then add more chores to the list.(Liệt kê những việc nhà được nhắc đến trong đoạn văn, rồi thêm những việc khác vào danh sách ấy.)
Chores from the conversation:(việc nhà từ đoạn hội thoại)
- prepare dinner (chuẩn bị bữa tối)
- cook(do the cooking) (nấu ăn)
- shop (đi mua đồ dùng, đi chợ)
- clean the house -take out the rubbish (vứt rác)
- do the laundry (giặt quần áo)
- do the washing-up (rửa chén bát)
- do the heavy lifting (khiêng vác đồ nặng)
- be responsible for the household finances (chịu trách nhiệm về tài chính gia đình)
Other chores (examples):(Những việc khác không được nhắc đến trong đoạn văn)
- mop / sweep / tidy up the house (lau/quét/ dọn nhà)
- bathe the baby (tắm cho em bé)
- feed the baby (cho em bé ăn)
- water the houseplants (tưới cây)
- feed the cat / dog (cho mèo/chó ăn)
- iron / fold / put away the clothes (là/gấp/cất quần áo)
- lay the table for meals (xếp bàn ăn)
Task 3: Work in pair. Discuss the questions below(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi dưới đây.)
1. What household chores do you usually do? (Công việc nhà nào bạn thường làm?)
I usually do the washing-up, do laundry, take out rubbish. (Tôi thường rứa bát, giặt quần áo, đổ rác.)
2. How do you divide household duties in your family? (Bạn phân chia công việc nhà trong gia đình như thế nào?)
My mother does the cooking; my father does the heavy lifting; I do washing-up and my sister feeds the cat. (Mẹ tôi nấu ăn; ba tôi làm các công việc nặng; tôi rửa bát và em tôi cho mèo ăn.)