III. Grammar (Lý thuyết)
The Present Perfect
- Cấu trúc
Khẳng định S + have/ has + VPII
Ex: I have lived in Hanoi for nearly 35 years. (Tôi đã sống ở Hà nội được gần 35 năm.)
Phủ định S + have/ has + not + VPII
Ex: He hasn’t finished his assignment yet. (Anh ấy chưa hoàn thành xong bài tiểu luận.)
Nghi vấn Have/ Has + S + VPII?
Ex: Have you seen Anita today? (Bạn có nhìn thấy Anita hôm nay không?)
- Cách sử dụng
1. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ex: I have studied Japanese for more than 10 years.
(Tôi đã học tiếng Nhật được 10 năm.)
Câu này được dùng trong trường hợp “tôi bắt đầu học tiếng Nhật 10 năm trước và bây giờ vẫn còn học”.
2. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra mà người nói không muốn nhắc đến thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ex: Andrew isn't here now. He has left for Australia.
(Hiện giờ Andrew không có ở đây. Anh ấy đã đến Úc.)
Ex: Miranda can’t sign in her Gmail account. She’ve forgotten her password.
(Miranda không thể đăng nhập vào tài khoản Gmail của mình. Cô ý đã quên mật khẩu.)
3. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và còn kết quả ở hiện tại.
Ex: I have washed my car.
(Tôi vừa rửa xe ô tô xong.)
Câu này có thể được nói trong tình huống “việc rửa xe trong quá khứ dẫn đến kết quả bây giờ xe sạch”.
3. Diễn tả một hành động đã xảy ra được bao nhiêu lần rồi tính đến thời điểm hiện tại.
Ex: I have watched this movie several times.
(Tớ đã xem bộ phim này được mấy lần rồi.)
I have been to Paris twice.
(Tôi đã đến Paris hai lần rồi.)
4. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trong khoảng tời gian chưa kết thúc tính đến thời điểm hiện tại.
Ex: I haven’t seen Mrs. Moore today.
(Hôm nay tôi chưa gặp cô Moore.)
Trong câu có today – là khoảng thời gian một ngày chưa kết thúc, có thể còn vài giờ nữa mới hết ngày hoặc sang ngày mới.
Ex: We have worked really hard this week.
(Tuần này chúng tôi đã làm việc rất chăm chỉ.)
Trong câu có this week– là khoảng thời gianmột tuần chưa kết thúc, có thể còn vài ngày nữa mới sang tuần mới.
- Dấu hiệu nhận biết
1. Sử dụng một mệnh đề với since - mốc thời gian và for - khoảng thời gian
Ex: I have worked in VTV since 1999.
(Tôi đã làm việc ở Đài truyền hình Việt nam kể từ năm 1999.)
I have worked in VTV for over 10 years.
(Tôi đã làm việc ở Đài truyền hình Việt nam được hơn 10 năm rồi.)
2. Sử dụng các trạng từ just (vừa mới)/ already (đã làm gì rồi) / ever (đã từng)/ never (chưa bao giờ)/ recently (gần đây, mới đây) đứng trước động từ phân từ 2 và sau have/ has.
Ex: My graduation day was the best day I’ve ever had in my life.
(Ngày tốt nghiệp là ngày tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.)
I have never seen such a touching movie before.
(Tôi chưa từng xem bộ phim nào trước đây cảm động đến thế.)
3. Sử dụng yet (còn chưa) đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ex: He hasn’t told me about his family yet.
(Anh ấy còn chưa kể với tôi về gia đình của anh ấy.
Gerunds and infinitives for description
1. Gerunds – Danh động từ
Danh động từ là hình thức động từ thêm -ing. Danh động từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ trong các trường hợp sau:
- Chủ ngữ (subjects)
Ex: Swimming is good for your heart.
(Bơi lội tốt cho tim của bạn.)
- Tân ngữ (objects)
Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau các động từ:
admit (thú nhận) appreciate (cảm kích) avoid (tránh) delay (hoãn lại) deny (phủ nhận) discuss (thảo luận) enjoy (thích) | imagine (tưởng tượng) involve (có liên quan) keep (giữ, cứ) mention (đề cập) mind (phiền) miss (bỏ lỡ), postpone (hoãn lại) practice (thực hành) | recall (nhớ lại) recollect (nhớ lại) report (báo cáo) resent (không hài lòng) resist (phản đối) risk (liều lĩnh) suggest (đề nghị) tolerate (chịu đựng) |
Ex: We discussed selling the old car.
(Chúng tôi đã bàn về việc bán chiếc xe hơi cũ.)
He admitted cheating on the test.
(Anh ta thú nhận việc gian lận trong kỷ thi.)
- Tân ngữ của giới từ
+ Adjective + preposition + Gerund
+ Noun + preposition + Gerund
+ Verb + preposition + Gerund
Ex: Mary is crazy about playing tennis.
(Mary rất thích chơi tennis.)
There’s no interest in writing letters.
(Viết thư chẳng có gì thú vị cả.)
Sue dreams of being a pop star.
(Sue mơ trở thành ngôi sao nhạc Pop.)
Danh động từ được dùng sau các cụm từ: be busy, can’t / couldn’t help, can’t stand / bear / face, feel like, it’s no good / use, spend time, there’s no point in, it’s (not) worth.
Ex: He is busy reading the paper.
(Anh ấy bận đọc báo.)
She couldn’t help laughing.
(Cô ấy không nhịn được cười.)
- Bổ ngữ của chủ ngữ hoặc tân ngữ (subjective / objective complements)
Danh động từ làm bổ ngữ của chủ ngữ.
Ex: My favorite sport is swimming.
(Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.)
Danh động từ làm bổ ngữ của tân ngữ, sau một số động từ: call, catch, discover, feel, find, hear, get, imagine, keep, leave, notice, see, send, set, stop, watch.
Ex: I saw him crossing the street.
(Tôi thấy anh ấy băng qua đường.)
2. To Infinitive Verb (Động từ nguyên thể có “to”)
Động từ nguyên thể có “to” có thể đóng vai trò trong các trường hợp sau:
- Chủ ngữ (subjects)
Ex: To swim is good for our health.
(Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc với chủ ngữ giả ít thường được dùng hơn.
- Tân ngữ (objects)
To-infinitive làm tân ngữ trực tiếp sau các động từ:
afford (có đủ khả năng) agree (đồng ý) arrange (sắp xếp) appear (hóa ra là) ask (yêu cầu) attempt (nỗ lực) care (quan tâm) choose (chọn) claim (thú nhận) decide (quyết định) demand (yêu cầu) deserve (xứng đáng) expect (mong muốn) | fail (thất bại) happen (tình cờ) hesitate (ngập ngừng) hope (hy vọng) intend (dự định) learn (học) manage (xoay xở) neglect (sao lãng) offer (cho) plan (có kế hoạch) prepare (chuẩn bị) pretend (giả vờ) promise (hứa) | propose (đề nghị) refuse (từ chối) seem (hình như) swear (thề) tend (có khuynh hướng) threaten (dọa) vow (thề) wait (chờ) want (muốn) wish (ước mơ) would like (muốn, thích) yearn (khát khao) urge (thúc giục) |
Ex: We decided to have a baby.
(Chúng tôi quyết định có con.)
They plan to go abroad next year.
(Năm sau họ định đi nước ngoài.)
To-infinitive cũng được dùng sau các cụm từ: to make up one’s mind, to take care, to make sure, to take the trouble.
Ex: I’ve made up my mind to be a teacher.
(Tôi đã quyết định sẽ làm giáo viên.)
To-infinitive thường được dùng sau các tính từ diễn tả cảm xúc, phản ứng, và một số các tính từ thông dụng khác.
Ex: I’m curious to know what he said.
(Tôi muốn biết anh ấy đã nói gì.)
It’s nice to meet you here.
(Thật vui khi gặp bạn ở đây.)
To-infinitive dùng sau các nghi vấn từ trong lời nói gián tiếp (ngoại trừ why).
Ex: I do not know what to do.
(Tôi không biết phải làm gì?)
Can you tell me how to get to the bus stop?
(Làm ơn chỉ cho tôi làm thế nào để đến trạm xe buýt.)
- Bổ ngữ của chủ ngữ hoặc tân ngữ (subjective / objective complements)
To-infinitive làm bổ ngữ của chủ ngữ.
Ex: What you have to do is to work harder.
(Những gì bạn phải làm là học hành chăm chỉ hơn.)
To-infinitive làm bổ ngữ của tân ngữ, sau động từ + tân ngữ: advise, allow, ask, assume, beg, believe, cause, challenge, command, compel, consider, enable, encourage, expect, find, forbid, force, get, guess, hate, help, imagine, intend, instruct, invite, know, lead, like, leave, love, mean, need, observe, order, permit, prefer, persuade, remind, request, suspect, teach, tell, tempt, think, trust, urge, understand, want, warn, wish,...
Ex: My mother wants me to become a doctor.
(Mẹ tôi muốn tôi trở thành bác sĩ.)
3. Bare Infinitive Verb (Đông từ nguyên thể không “to”)
Động từ nguyên thể không “to” được dùng:
- Sau các trợ động từ tình thái (modal verbs).
Ex: We must go now.
(Giờ chúng tôi phải đi.)
- Sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.
Ex: We saw her get off the bus.
(Chúng tôi thấy cô ta bước xuống xe buýt.)
hoặc She was seen to get off the bus.
(Cô ý được nhìn thấy là bước xuống xe buýt.)
The boss made us work so hard.
(Ông chủ bắt chúng tôi làm việc nhiều quá.)
hoặc We were made to work so hard (by the boss).
(Chúng tôi bị bắt làm việc quá nhiều bởi ông chủ.)
Lưu ý: Sau help + object có thể là một động từ nguyên thể có “to” hoặc không “to”.
- Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner và sau why hoặc why not.
Ex: I would rather stay at home.
(Tôi thích ở nhà hơn.)
Why not stay for lunch?
(Sao không ở lại ăn trưa?)
4. Gerund, To Infinitive, Or Bare Infinitive
(Danh động từ, động từ nguyên thể có “to” hay động từ nguyên thể không “to”)
Cấu trúc: see, hear, feel, … + O + bare-inf. (chỉ sự hoàn tất của hành động)
see, hear, feel, … + O + V-ing (chỉ sự tiếp diễn của hành động)
Ex: Mary heard the boy cough.
(Mary nghe thấy thằng bé ho.)
They saw the thief breaking into the house.
(Họ thấy tên trộm đang đột nhập vào nhà.)
Cấu trúc advise, recommend, allow, permit, encourage, require + object + to-infinitive
advise, recommend, allow, permit, encourage, require + object + V-ing
Ex: They do not permit us to smoke here.
(Họ không cho chúng tôi hút thuốc ở đây.)
They do not permit smoking here.
(Họ không cho hút thuốc ở đây.)
Cấu trúc: forget / remember + to infinitive (chỉ hành động ở tương lai)
forget / remember + V-ing (chỉ hành động đã qua)
Ex: Remember to call Peter.
(Nhớ gọi điện cho Peter đấy.)
I remember calling him yesterday.
(Tôi nhớ là đã gọi cho anh ấy hôm qua.)
Cấu trúc: stop + to infinitive (ngừng việc này để làm việc khác)
stop + V-ing (thôi không làm nữa)
Ex: He stopped to go home early.
(Anh ấy nghỉ để về nhà sớm)
He stopped working because he was tired.
(Anh ấy nghỉ làm vì anh ấy mệt.)
Cấu trúc: try + to infinitive (cố gắng - chỉ sự nỗ lực)
try + V-ing (thử - chỉ sự thử nghiệm)
Ex: He always tries to learn better.
(Anh ấy luôn cố học giỏi hơn.)
Sam tried opening the lock with a paperclip.
(Sam thử mở cửa bằng cái kẹp giấy.)
Cấu trúc: mean + to infinitive (chỉ dự định hoặc ý định)
mean + V-ing (chỉ sự liên quan hoặc kết quả)
Ex: I meant to go earlier.
(Tôi đã định đi sớm hơn.)
This new order will mean working overtime.
(Mệnh lệnh mới này có nghĩa là phải làm thêm giờ.)
Cấu trúc: need + to infinitive (nghĩa chủ động)
need + V-ing (nghĩa bị động)
Ex: You need to do everything with care.
(Bạn cần làm mọi việc thật cẩn thận.)
Everything needs doing (= to be done) with care.
(Mọi việc cần được làm thật cẩn thận.)
Cấu trúc: go on + to infinitive (chỉ sự thay đổi của hành động)
go on + V-ing (chỉ sự liên tục của hành động)
Ex: She stopped talking about that and went on to describe her other problems.
(Cô ta thôi không nói về điều đó nữa mà chuyển sang mô tả một vấn đề khác.)
She went on talking about her illness until we all went to sleep.
(Cô ấy cứ nói mãi về căn bệnh của mình cho đến khi chúng tôi đi ngủ.)
Begin, start, like, love, hate, continue, cannot / could not bear có thể được theo sau bởi động từ nguyên thể hoặc danh động từ, không có sự khác biệt về nghĩa.
Ex: I began to learn / learning English three years ago.
(Tôi bắt đầu học tiếng Anh cách đây 3 năm)
They like dancing / to dance.
(Họ thích khiêu vũ.)
He can’t bear being / to be lonely.
(Anh ấy không chịu được cô đơn.)
III. Grammar (Bài tập)
Gerunds and infinitives(Danh động từ và động từ nguyên mẫu)
Task 1: Complete the definitions or uses of the inventions using the correct forms of the verbs given (V-ing or to-infinitive).(Hoàn thành các định nghĩa hoặc cách sử dụng các phát minh theo đúng thì của động từ đã cho (V-ing hay to-infinitive).)
1. getting; sending (be used for doing something: được dùng để làm gì)
2. to create; (to) contact (use something to do something: dùng gì để làm gì)
3. to read (be used to do something: được sử dụng để làm gì)
4. to play (use something to do something: dùng gì để làm gì)
5. chopping; mixing (be used for doing something: được dùng để làm gì)
6. to store (use something to do something: dùng gì để làm gì)
Tạm dịch:
1. Máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh có thể sử dụng cho việc truy cập mạng Internet hoặc gửi tin nhắn.
2. Bạn có thể sử dụng mạng xã hội để tạo hồ sơ cá nhân và liên lạc với người khác.
3. Khi bạn mệt vì phải mang thật nhiều sách hoặc tiểu thuyết khi đi du lịch, một cuốn sách điện tử có thể giúp bạn - nó hữu ích để đọc sách diện tử, báo hoặc tạp chí.
4. Nếu bạn muốn thư giãn mà không sử dụng điện thoại thông minh với màn hình nhỏ hoặc máy tính xách tay lớn. Bạn có thể sử dụng thiết bị chơi điện tử cầm tay để chơi trò chơi máy tính.
5. Máy chế biến thức ăn được sử dụng để cắt hoặc trộn thức ăn.
6. Chúng ta có thể sử dụng một USB để chứa rất nhiều bài nhạc và tập tin video.
Task 2: Think of an item in your classroom or house. Describe it to a partner, using a gerund or an infinitive. See if your partner can guess what it is.(Nghĩ về một món đồ trong lớp hoặc trong nhà bạn. Mô tả nó với người bạn, sử dụng cụm động danh từ hoăc động từ nguyên mẫu. Thử xem người bạn của bạn đoán nó là gì.)
The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
Task 1: Label the timelines below with the words from the box.(Dán nhãn những mốc thời gian dưới đây với từ trong ô.)
Task 2: Match the beginnings in A with the ends in B. Put the verbs within brackets in the present simple or the present perfect.(Nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B. Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.)
1 - b 2 - d 3 - e 4 - a 5 – c
Tạm dịch:
1. Kim bị gãy tay vì vậy cô ấy không thể chơi, cầu lông.
2. Anh ta trông không vui bởi vì anh ta đã mất hết tiền.
3. “Bạn biết người phụ nữ đó không?” “Tôi biết, nhưng tôi quên tên bà ta rồi.”
4. Tôi nhờ giáo viên giúp đỡ.” “Tôi củng vậy.”
5. Anh ấy dã dể mở quầy thu ngân vì vậy tất cả những thứ có giá trị trong đó đã biến mất hết.
Task 3: The following paragraph is about the importance of computers. Choose the correct verb tense.(Đoạn văn sau là về tầm quan trọng của máy tính. Chọn thì đúng cho động từ.)
1. seems 2. have affected 3. were 4. have encouraged
5. has aided 6. have killed 7. prefer
Tạm dịch:
Ngày nay, cuộc sống mà không có máy tính dường như hoàn toàn là không thể. Máy tính lả tác động đến mọi lĩnh vực trong cuộc sống của chúng ta. Từ khi được con người phát minh ra, máy tính đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Cùng với máy tính, Internet đã hỗ trợ cho sự phát triển của công nghệ. Tuy nhiên, nhiều người đã tranh luận rằng máy tính đã giết chết sự tương tác tự nhiên giữa con người với nhau. Ví dụ như, trẻ vị thành niên ngày nay thích tán ngẫu trên mạng hơn là gặp gỡ thực tế. Bạn có đồng ý không?