Grammar (Lý thuyết)
1. So sánh hơn
Hình thức so sánh hơn của tính từ và trạng từ được thành lập bằng cách:
- Thêm “–er” vào sau tính từ và trạng từ có một âm tiết (tính từ hoặc trạng từ ngắn) và một số tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng –er, -ow, -y, -le
Ex: big → bigger fast → faster quiet → quieter
happy → happier clever → cleverer narrow → narrower
- Thêm “more” vào trước tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết ( trừ các tính từ tận cùng bằng –er, -ow, -y, -le) hoặc có từ ba âm tiết trở lên (tính từ hoặc trạng từ dài)
Ex: useful → more useful tired → more tired quickly → more quickly
S + V + short adj/adv + er + than + Noun/Pronoun/Clause
S + V + more + long adj/adv + than + Noun/Pronoun/Clause
Ex: The exam was more difficult than we expected. (Bài kiểm tra khó hơn chúng tôi nghĩ.)
The giraffe is taller than the man. (Hươu cao cổ thì cao hơn người.)
* So sánh hơn có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm much hoặc far trước hình thức so sánh.
Ex: Her boyfriend is much/ far older than her. (Bạn trai của cô ta lớn hơn tuổi cô ta nhiều.)
A lot, a bit, rather, slightly, a little cũng có thể được dùng trước dạng so sánh.
Ex: I got up a little later than usual. (Tôi thức dậy muộn hơn thường ngày một chút.)
2. So sánh hơn nhất
Hình thức so sánh nhất của tính từ hoặc trạng từ được thành lập bằng cách:
- Thêm “–est” vào sau tính từ hoặc trạng từ ngắn hoặc tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng –er, -ow, -y, -le
Ex: hot → hottest cheap → cheapest clever → cleverest shallow → shallowest
- Thêm “most” vào trước tính từ hoặc trạng từ dài ( tính từ và trạng từ dài có 2 âm tiết trở lên ngoại trừ các trường hợp kết thúc bằng –er, -ow, -y, -le).
Ex: expensive → most expensive slowly → most slowly
S + V + the + short adj/adv + est ….
S + V + the + most + long adj/adv ……
Ex: Iˈm the happiest man in the world (Tôi là người hạnh phúc nhất trên đời.)
Love is the most important thing. (Tình yêu là điều quan trọng nhất.)
* Hình thức so sánh bất quy tắc
Một số tính từ và trạng từ có hình thức so sánh hơn và so sánh hơn nhất bất quy tắc:
good/ well → better → best bad/ badly → worse → worst
many/ much → more → most little → less → least
far → farther/ further → farthest/ furthest old → older/ elder → oldest/ eldest
early → earlier → earliest unhappy → unhappier → unhappiest
untidy → untidier → untidiest pretty → prettier → prettiest
3. Mạo từ
Mạo từ là từ dùng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.
- Chúng ta dùng mạo từ bất định “a/ an”; khi đề cập đến một đối tượng lần đầu tiên xuất hiện, hay chưa xác định được và dùng mạo từ ‘the” khi đối tượng này được đề cập tiếp ở phía sau.
Ex: I had a sandwich and an apple for lunch, the sandwich was good but the apple was bad. ( Danh từ “sandwich” và “apple” lần đầu tiên xuất hiện trong câu nên có “a/ an” đứng trước, nhưng khi xuất hiện lần 2 chúng đã xác định rồi nên có “the” đứng trước.)
- Chúng ta sử dụng mạo từ “the” khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đối tượng nào đó (thường trong một ngữ cảnh rõ ràng).
Ex: The bride looks very beautiful. (Danh từ “bride” đã được xác định, nghĩa là cả người nói và người nghe đều biết rõ.)
Grammar (Bài tập)
Task 1. Do you agree with the following statements?(Em có đồng ý với những câu sau không?)
Tạm dịch:
1. Sống ở quốc gia của bạn thú vị hơn sống ở nước ngoài.
2. Lễ cưới bây giờ ít phức tạp hơn so với trong quá khứ.
3. Chi tiêu lớn nhất cho lễ cưới là tiệc chiêu đãi.
4. Không ai vui hơn chú rể vào ngày kết hôn của anh ta. Anh ta là người vui nhất ngày đó.
5. Cô dâu là người đẹp nhất trong ngày cưới của cô ấy.
6. Tốt hơn là tổ chức một đám cưới nhỏ để tiết kiệm tiền.
Gợi ý trả lời:
1. I agree. There are so many beautiful landscapes for me to discover in my country. (Tôi đồng ý. Có rất nhiều cảnh đẹp để tôi khám phá trên đât nước mình.)
2. I agree. The time of preparation is shorter and you don’t have to prepare too many things. (Tôi đồng ý. Thời gian chuẩn bị ngắn hơn và bạn không phải chuẩn bị quá nhiều thứ.)
3. I agree. The modern wedding usually takes place in restaurants or hotel which couples too much. (Tôi đồng ý. Những lễ cưới hiện đại thường diễn ra trong nhà hàng hoặc khách mả tốn kém cho các cặp dôi rất nhiều.)
4. I agree but the bride is the happiest person on that day, too. (Tôi đồng ý nhưng cô dâu cũng là người vui nhất trong ngày hôm đó.)
5. I agree. (Tôi đồng ý.)
6. I don’t agree. The wedding is the biggest day of bride and groom. They can ask in family’support for nice wedding, not very wasteful but not very small. (Tôi không đồng ý. Đám cưới là ngày trọng dại nhất của cô dâu và chú rể. Họ có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ gia đình để tổ chức đám cưới thật đẹp, không quá lãng phí nhưng không quá nhỏ.)
Task 2: Write five sentences comparing the two weddings in the table below. Use the comparative form of the adjectives in the box and than.
Gợi ý:
1. Guests in Mr Smith’s wedding is crowded than in Mr Long’s wedding. (Khách trong dám cưới ông Smith đông hơn đám cưới ông Long.)
2. Mr Smith’s wedding reception was more expensive than Mr Long’s. (Tiệc cưới của ông Smith tốn kém hơn (đắt tiền hơn) tiệc cưới của ông Long.)
3. Mr Smith is older than Mr Long. (Ông Smith già hơn ông Long.)
4. The engagement of Mr Smith’s wedding is less longer than Mr Long’s wedding. (Thời gian đính hôn của đám cưới ông Smith ngắn hơn ông Long.)
5. The service rating in Mr Smith’s wedding is better than Mr Long’s wedding. (Đánh giá dịch vụ của đám cưới ông Smith tốt hơn đám cưới ông Long.)
Task 3: Choose the correct answers.
1. a 2. a 3. the 4. the 5. the
6. the 7. a 8. the 9. The