UNIT 3: WILD LIFE
PRONUNCIATION
Sentence stress
(Trọng âm câu)
Định nghĩa
Trọng âm câu là mô hình của các từ được nhấn trọng âm và không được nhấn trọng âm trong một câu. Thông thường, sự nhấn mạnh này dành cho những từ mang thông tin quan trọng, mặc dù điều này có thể thay đổi đáng kể, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ:
I’m in the classroom ( Nhấn vào I’m để truyền đạt “Tôi chứ không phải ai khác đang ở trong lớp học”)
I’m in the classroom (Nhấn vào classrom để truyền đạt “Tôi đang ở trong lớp học chứ không phải ở nơi nào khác”)
Quy tắc nhấn trọng âm câu
Thông thường:
- Trong một câu, hầu hết các từ được chia làm hai loại, đó là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words)
- Các từ thuộc về mặt nội dung được nhấn trọng âm
- Các từ thuộc về mặt cấu trúc không được nhấn trọng âm
Cụ thể:
Từ được nhấn trọng âm (từ thuộc về mặt nội dung)
Động từ chính | sell, give, employ, talking, listening… |
Danh từ | car, music, desk… |
Tính từ | big, good, interesting, clever… |
Trạng từ | quickly, loudly, never… |
Trợ động từ (dạng phủ định) | don’t, can’t, aren’t… |
Đại từ chỉ định | this, that, those, these… |
Từ để hỏi | Who, Which, Where… |
Từ không được nhấn trọng âm (từ thuộc về mặt cấu trúc)
Đại từ | he, we, they… |
Giới từ | on, at, into… |
Mạo từ | a, an, the… |
Từ nối | and, but, because… |
Động từ khuyết thiếu, trợ động từ | can, should, must… |
Động từ tobe | am, is, was… |