STARTER UNIT
GRAMMAR
be: affirmative, negative, and questions
(Động từ “be”: khẳng định, phủ định và nghi vấn)
Khẳng định | |
I’m You’re He‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ They‘re | from Oxford. twelve. into video games.
|
Phủ định | |
I’m not You aren’t He/ She/ It isn’t You/ We/ They aren’t | interested in shopping. very good. into sport.
|
Nghi vấn | |
Am I => Yes, I am. / No, I’m not Is he/she/it => Yes, it is. / No, it isn’t. Are you/we/they => Yes, they are. / No, they aren’t. | good? Ok? in my room? |
Subject pronouns and possessive adjectives
(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ và tính từ sở hữu)
Số ít | Số nhiều | ||
Đại từ đóng vai trò chủ ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ đóng vai trò chủ ngữ | Tính từ sở hữu |
I | my | we | our |
you | your | you | your |
he she it | his her its | they
| their |
Object pronouns
(Đại từ đóng vai trò tân ngữ)
Đại từ đóng vai trò chủ ngữ | Đại từ đóng vai trò tân ngữ |
I | Me |
You | You |
It | It |
He | Him |
She | Her |
We | Us |
They | Them |
Possessive ‘s
(Sở hữu cách ‘s)
- Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu ‘s với các từ số ít.)
Ví dụ: the teacher's mobile
- Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu s’ với các từ số nhiều.)
Ví dụ: the students' chairs
Possessive pronouns
(Đại từ sở hữu)
Posessive adjective (Tính từ sở hữu) | Posessive pronoun (Đại từ sở hữu) |
my (của tôi) | mine |
his (của anh ấy) | his |
her (của cô ấy) | her |
our (của chúng tôi) | ours |
your (của bạn) | yours |
their (của họ) | theirs |
this, that, these, those
(cái này, cái kia, những cái này, những cái kia)
- This/That được dùng với danh từ số ít.
- These/Those được dùng với danh từ số nhiều.
have got (có)
Affirmative (Khẳng định) | |||
I/ You/ We/ They He/ She/ It | ‘ve ‘s
| got | a mobile. a pet. |
Negative (Phủ định) | |||
I/ You/ We/ They He/ She/ It | haven’t hasn’t
| got | a mobile. a pet.
|
Questions (Câu hỏi) | |||
Have Has
| I/ we/ you/ they he/ she/ it
| got | a mobile? a pet? |
Short answers (Câu trả lời ngắn) | |||
Yes, I/ we/ you/ they have. Yes, he/ she/ it has. | No, I/ we/ you/ they haven’t. No, he/ she/ it hasn’t. |
Conjunctions: and, or, but
(Liên từ: và, hoặc, nhưng)
- And: và
- Or: hoặc
- But: nhưng